KQXS Quảng Trị - Xem xổ số Quảng Trị hôm nay mới nhất - XSQT

Hôm nay: Chủ Nhật, Ngày 03-12-2023
G8 75
G7 213
G6 5664 6420 2028
G5 2038
G4 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406
G3 17824 20462
G2 49561
G1 16838
ĐB 122909
Bảng lô tô XSQT ngày 26/10/2023
06 09 13 20 24 28 38 38 42
57 61 62 64 75 77 79 84 93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0609 0 20
1 13 1 61
2 202824 2 4262
3 3838 3 1393
4 42 4 648424
5 57 5 75
6 646261 6 06
7 757977 7 7757
8 84 8 283838
9 93 9 7909
Thống kê nhanh XSQT đến 26/10/2023
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
24: 14 lần 87: 13 lần 93: 13 lần 50: 12 lần 34: 12 lần
88: 11 lần 85: 11 lần 75: 11 lần 95: 11 lần 65: 11 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
52: 4 lần 91: 4 lần 92: 4 lần 86: 3 lần 71: 3 lần
35: 3 lần 26: 3 lần 98: 3 lần 90: 2 lần 08: 2 lần
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
75: 3 ngày 84: 3 ngày 09: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
98: 32 ngày 36: 22 ngày 39: 17 ngày 18: 15 ngày 08: 14 ngày
78: 14 ngày 22: 13 ngày 25: 11 ngày 37: 11 ngày 71: 10 ngày
99: 10 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 68 lần 1: 65 lần 2: 66 lần 3: 66 lần 4: 85 lần
5: 75 lần 6: 79 lần 7: 72 lần 8: 80 lần 9: 64 lần
Thống kê cuối số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 71 lần 1: 73 lần 2: 64 lần 3: 77 lần 4: 79 lần
5: 76 lần 6: 65 lần 7: 83 lần 8: 64 lần 9: 68 lần
Bảng đặc biệt tuần XSQT
Thứ năm 2 số cuối
122909 26/10 09
490832 19/10 32
145342 12/10 42
661493 05/10 93
240800 28/09 00
381443 21/09 43
446168 14/09 68
G8 90
G7 856
G6 3150 3100 6434
G5 4704
G4 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531
G3 63742 06814
G2 79661
G1 87017
ĐB 490832
Bảng lô tô XSQT ngày 19/10/2023
00 04 13 14 17 17 28 31 32
34 42 48 50 56 61 66 88 90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0004 0 905000
1 13171417 1 3161
2 28 2 4232
3 343132 3 13
4 4842 4 340414
5 5650 5
6 6661 6 5666
7 7 1717
8 88 8 288848
9 90 9
G8 92
G7 181
G6 5747 0774 7902
G5 4368
G4 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004
G3 65254 23249
G2 94685
G1 79141
ĐB 145342
Bảng lô tô XSQT ngày 12/10/2023
02 04 15 41 41 42 47 49 54
59 60 65 65 68 74 81 85 92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0204 0 60
1 15 1 814141
2 2 920242
3 3
4 4741494142 4 740454
5 5954 5 65651585
6 68656065 6
7 74 7 47
8 8185 8 68
9 92 9 5949
G8 95
G7 396
G6 1856 1826 5189
G5 4277
G4 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330
G3 13343 76945
G2 47223
G1 24619
ĐB 661493
Bảng lô tô XSQT ngày 05/10/2023
07 14 19 23 26 30 41 43 45
50 56 73 77 82 89 93 95 96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 07 0 5030
1 1419 1 41
2 2623 2 82
3 30 3 73432393
4 414345 4 14
5 5650 5 9545
6 6 965626
7 7773 7 7707
8 8982 8
9 959693 9 8919
G8 93
G7 811
G6 1229 4970 1645
G5 4609
G4 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687
G3 68961 54896
G2 86335
G1 34968
ĐB 240800
Bảng lô tô XSQT ngày 28/09/2023
00 04 09 11 21 29 35 41 45
61 68 70 70 70 87 93 96 97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 090400 0 70707000
1 11 1 11214161
2 2921 2
3 35 3 93
4 4541 4 04
5 5 4535
6 6168 6 96
7 707070 7 9787
8 87 8 68
9 939796 9 2909
G8 65
G7 333
G6 0024 5510 5496
G5 0824
G4 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209
G3 52224 34788
G2 71404
G1 32969
ĐB 381443
Bảng lô tô XSQT ngày 21/09/2023
04 05 09 10 15 24 24 24 24
30 33 43 52 65 69 88 90 96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 050904 0 103090
1 1015 1
2 24242424 2 52
3 3330 3 3343
4 43 4 2424242404
5 52 5 651505
6 6569 6 96
7 7
8 88 8 88
9 9690 9 0969
G8 40
G7 810
G6 8385 7031 4996
G5 2827
G4 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312
G3 36985 25258
G2 91547
G1 33300
ĐB 446168
Bảng lô tô XSQT ngày 14/09/2023
00 10 10 12 13 19 27 31 40
46 47 50 53 58 68 85 85 96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 0 4010105000
1 1019101312 1 31
2 27 2 12
3 31 3 5313
4 404647 4
5 535058 5 8585
6 68 6 9646
7 7 2747
8 8585 8 5868
9 96 9 19

⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm: